Từ Ước tính trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ước tính

🏅 Vị trí 22: cho 'U'

Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ủi, uất ức, úp. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , c, h, n, t, í, ư, ớ), từ 'ước tính' dài 8 ký tự được hình thành. Dịch sang tiếng Anh là to estimate Từ 'ước tính' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy uổng phí, u mê, uất là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u'. Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'u' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Từ 'ước tính' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 'u'.

Ư

#18 Ưu tú

#18 Ước muốn

#22 Ước tính

#23 Ưa chuộng

#25 Ướt át

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

C

#20 Chủ

#21 Cao

#22 Cảm

#23 Chung

#24 Chạy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

T

#20 Thuộc

#21 Thực

#22 Tặng

#23 Tốt

#24 Tuy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

Í

#1 Ít

#4 Ích

#6 Ím

N

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

#24 Nản

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#20 Hơi

#21 Hạnh

#22 Hao

#23 Hát

#24 Hy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)